VIETNAMESE

thành phố nhỏ

đô thị nhỏ

word

ENGLISH

Small city

  
NOUN

/ˈsmɔːl ˈsɪti/

Town

“Thành phố nhỏ” là khu vực đô thị nhỏ hơn về dân cư và diện tích so với các thành phố lớn.

Ví dụ

1.

Cuộc sống ở thành phố nhỏ thường yên bình hơn ở thành phố lớn.

Life in a small city is often quieter than in a big one.

2.

Thành phố nhỏ rất phù hợp cho cuộc sống gia đình.

Small cities are great for family living.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Small city nhé! check Town – Thị trấn Phân biệt: Town chỉ một đô thị quy mô nhỏ hơn, nơi cuộc sống diễn ra với nhịp điệu chậm rãi và thân mật. Ví dụ: The town is known for its close-knit community and local charm. (Thị trấn nổi tiếng với cộng đồng gắn bó và nét duyên dáng địa phương.) check Burg – Thị xã nhỏ Phân biệt: Burg thường được dùng để chỉ các đô thị nhỏ với quy mô dân số hạn chế nhưng có bản sắc riêng. Ví dụ: The quaint burg offers a peaceful retreat from the hectic pace of modern life. (Thị xã nhỏ mang lại cảm giác yên bình giữa nhịp sống hiện đại hối hả.) check Municipality – Đơn vị hành chính nhỏ Phân biệt: Municipality nhấn mạnh khía cạnh quản lý hành chính của một thành phố có quy mô nhỏ hoặc vừa. Ví dụ: The local municipality focuses on providing essential services to its residents. (Đơn vị hành chính địa phương tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho cư dân.)