VIETNAMESE
thành phố cảng
thành phố cảng lớn
ENGLISH
Port city
/ˈpɔːrt ˈsɪti/
Harbor town
“Thành phố cảng” là thành phố có cảng biển lớn, thường phát triển về thương mại và vận tải.
Ví dụ
1.
Hải Phòng là một thành phố cảng lớn ở miền Bắc Việt Nam.
Hai Phong is a major port city in northern Vietnam.
2.
Thành phố cảng phát triển nhờ thương mại hàng hải.
The port city thrives on maritime trade.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Port City nhé!
Harbor City – Thành phố cảng
Phân biệt:
Harbor City dùng để chỉ thành phố nổi bật với các bến cảng, nơi hoạt động giao thương và vận tải hàng hải được tập trung.
Ví dụ:
The harbor city is a bustling hub for international trade and shipping.
(Thành phố cảng là trung tâm sầm uất cho thương mại quốc tế và vận tải hàng hải.)
Seaport City – Thành phố hải cảng
Phân biệt:
Seaport City nhấn mạnh khía cạnh giao thương qua đường biển với hệ thống bến cảng hiện đại.
Ví dụ:
The government invested in upgrading the facilities of the seaport city to boost economic growth.
(Chính phủ đã đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng của thành phố hải cảng nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)
Dockside City – Thành phố gần bến tàu
Phân biệt:
Dockside City mô tả thành phố mà khu vực quanh bến tàu là trung tâm của các hoạt động thương mại và đời sống thường nhật.
Ví dụ:
The dockside city boasts a lively waterfront scene with markets and cafes.
(Thành phố gần bến tàu tự hào với khu vực ven sông sôi động cùng các chợ và quán cà phê.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết