VIETNAMESE

nhà hát lớn thành phố

nhà hát trung tâm

word

ENGLISH

Saigon Opera House

  
NOUN

/ˈsaɪˌɡɒn ˈɒp.rə haʊs/

city opera house

“Nhà hát lớn Thành phố” là một công trình kiến trúc lịch sử ở trung tâm TP.HCM, phục vụ biểu diễn nghệ thuật.

Ví dụ

1.

Nhà hát lớn Thành phố tổ chức nhiều sự kiện văn hóa.

The Saigon Opera House hosts numerous cultural events.

2.

Du khách ngưỡng mộ kiến trúc thuộc địa của Nhà hát lớn Thành phố.

Visitors admire the colonial architecture of the Saigon Opera House.

Ghi chú

Từ Saigon Opera House là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Colonial architecture – Kiến trúc thuộc địa Ví dụ: The Saigon Opera House showcases beautiful colonial architecture from the French colonial period. (Nhà hát Opera Sài Gòn thể hiện vẻ đẹp của kiến trúc thuộc địa từ thời kỳ Pháp thuộc.) check Performance arts – Nghệ thuật biểu diễn Ví dụ: The Saigon Opera House is one of the most famous venues for performance arts in Vietnam. (Nhà hát Opera Sài Gòn là một trong những địa điểm nổi tiếng nhất cho nghệ thuật biểu diễn ở Việt Nam.) check Historical landmark – Địa danh lịch sử Ví dụ: The Saigon Opera House is a significant historical landmark in Ho Chi Minh City. (Nhà hát Opera Sài Gòn là một địa danh lịch sử quan trọng ở Thành phố Hồ Chí Minh.)