VIETNAMESE
thành phần mỹ phẩm
ENGLISH
cosmetic ingredient
/kəˈsmɛtɪk ˈɪŋɡriˌdiənt/
Thành phần mỹ phẩm là các chất cấu thành sản phẩm làm đẹp.
Ví dụ
1.
Thành phần mỹ phẩm tăng vẻ đẹp.
Cosmetic ingredients enhance beauty.
2.
Thành phần mỹ phẩm phải đáp ứng tiêu chuẩn an toàn.
Cosmetic ingredients must meet safety standards.
Ghi chú
Thành phần mỹ phẩm là một từ vựng thuộc lĩnh vực mỹ phẩm và hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Formulation (công thức mỹ phẩm)
Ví dụ: The formulation of this product is free from harmful chemicals.
(Công thức của sản phẩm này không chứa hóa chất có hại.)
Active ingredient (thành phần hoạt tính)
Ví dụ: The active ingredient in this serum helps reduce wrinkles.
(Thành phần hoạt tính trong serum này giúp giảm nếp nhăn.)
Emulsifier (chất nhũ hóa)
Ví dụ: An emulsifier ensures that oil and water blend perfectly.
(Chất nhũ hóa đảm bảo dầu và nước hòa trộn hoàn hảo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết