VIETNAMESE
bảng thành phần
ENGLISH
ingredient list
/ˈɪnɡriːdiənt ˈlɪst/
Bảng thành phần là danh sách các chất có trong một sản phẩm.
Ví dụ
1.
Bảng thành phần bao gồm các chiết xuất tự nhiên.
The ingredient list includes natural extracts.
2.
Bảng thành phần không đề cập đến chất gây dị ứng.
The ingredient list mentions no allergens.
Ghi chú
Từ bảng thành phần là một từ vựng thuộc lĩnh vực mỹ phẩm và thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Active ingredients: thành phần hoạt tính
Ví dụ:
Active ingredients are listed at the top of the ingredient list.
(Thành phần hoạt tính được liệt kê đầu tiên trong bảng thành phần.)
Preservatives: chất bảo quản
Ví dụ:
Preservatives are added to prolong the shelf life of the product.
(Chất bảo quản được thêm vào để kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết