VIETNAMESE

dự án thành phần

dự án phụ

word

ENGLISH

Component project

  
NOUN

/kəmˈpəʊnənt ˈprɒʤɛkt/

sub-project

Từ "dự án thành phần" là một phần nhỏ hơn của một dự án lớn, thường có mục tiêu cụ thể và đóng góp vào thành công chung.

Ví dụ

1.

Dự án thành phần tập trung vào nâng cấp hạ tầng công nghệ thông tin.

The component project focuses on upgrading the IT infrastructure.

2.

Các dự án thành phần đảm bảo rằng các dự án lớn được hoàn thành hiệu quả.

Component projects ensure that larger projects are completed efficiently.

Ghi chú

Từ Component project là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý đầu tưchương trình phát triển tổng thể. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Subproject – Dự án thành phần Ví dụ: Each component project is managed as a subproject under the main investment program. (Mỗi dự án thành phần được quản lý như một dự án phụ trong chương trình đầu tư chính.) check Program module – Mô-đun chương trình Ví dụ: The component project is structured as a program module within a large initiative. (Dự án thành phần được cấu trúc như một mô-đun trong một sáng kiến quy mô lớn.) check Integrated project segment – Phân đoạn dự án tích hợp Ví dụ: Funding was allocated to each component project as an integrated project segment. (Nguồn vốn được phân bổ cho từng dự án thành phần như một phân đoạn tích hợp trong tổng thể.)