VIETNAMESE
tham dự thánh lễ
đi lễ
ENGLISH
attending mass
/əˈtɛndɪŋ mæs/
participating in service
“Tham dự thánh lễ” là hành động tham gia vào các buổi lễ nghi trong Công giáo hoặc Kitô giáo.
Ví dụ
1.
Họ tham dự thánh lễ vào mỗi Chủ Nhật.
They are attending mass every Sunday.
2.
Nhiều du khách thích tham dự thánh lễ tại các nhà thờ lịch sử.
Many tourists enjoy attending mass at historic churches.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của attending mass nhé!
Participating in a church service - Tham gia buổi lễ nhà thờ
Phân biệt:
Participating in a church service là thuật ngữ chung chỉ việc tham gia vào một buổi lễ trong nhà thờ, không chỉ riêng thánh lễ Công giáo.
Ví dụ:
Many families enjoy participating in a church service on Sundays.
(Nhiều gia đình thích tham gia buổi lễ nhà thờ vào Chủ Nhật.)
Worship service attendance - Tham gia buổi thờ phượng
Phân biệt:
Worship service attendance áp dụng cho cả Công giáo, Tin Lành và các hệ phái Kitô giáo khác.
Ví dụ:
Worship service attendance increases during Christmas.
(Số người tham gia buổi thờ phượng tăng lên vào dịp Giáng sinh.)
Going to Sunday mass - Đi lễ Chủ Nhật
Phân biệt:
Going to Sunday mass là cách nói cụ thể hơn về việc đi dự lễ Công giáo vào ngày Chủ Nhật.
Ví dụ:
Our family has a tradition of going to Sunday mass together.
(Gia đình chúng tôi có truyền thống đi lễ Chủ Nhật cùng nhau.)
Liturgical participation - Tham gia nghi thức phụng vụ
Phân biệt:
Liturgical participation là thuật ngữ mang tính trang trọng hơn, nhấn mạnh vào việc tham gia các nghi thức phụng vụ trong Công giáo.
Ví dụ:
The bishop encouraged greater liturgical participation among the faithful.
(Đức Giám mục khuyến khích sự tham gia tích cực hơn vào các nghi thức phụng vụ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết