VIETNAMESE

Cấu tạo

Thiết kế, bố trí cấu trúc

word

ENGLISH

Structure

  
NOUN

/ˈstrʌktʃər/

Formation, composition

"Cấu tạo" là cách các thành phần được tổ chức hoặc sắp xếp để tạo thành một vật thể hoặc hệ thống.

Ví dụ

1.

Cấu tạo của cây cầu được thiết kế cẩn thận để đảm bảo độ bền.

The structure of the bridge was carefully engineered for strength.

2.

Các kỹ sư đã phân tích kỹ cấu tạo.

Engineers analyzed the structure thoroughly.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ structure nhé! check Structural (adjective) - Thuộc về cấu trúc Ví dụ: The building suffered structural damage during the earthquake. (Tòa nhà chịu thiệt hại về cấu trúc trong trận động đất.) check Structured (adjective) - Có tổ chức, có cấu trúc Ví dụ: The project was completed in a highly structured manner. (Dự án được hoàn thành một cách có tổ chức cao.) check Restructure (verb) - Tái cấu trúc Ví dụ: The company decided to restructure its departments. (Công ty quyết định tái cấu trúc các phòng ban.)