VIETNAMESE

thanh ngang

Âm ngang, bằng

word

ENGLISH

Level tone

  
NOUN

/ˈlɛv.əl toʊn/

Neutral tone

Thanh ngang là một trong sáu thanh điệu của tiếng Việt, có cao độ trung bình và không đổi.

Ví dụ

1.

Thanh ngang trong tiếng Việt không có dấu.

The level tone in Vietnamese is unmarked.

2.

Thanh ngang phổ biến trong các ngôn ngữ thanh điệu.

Level tones are common in tonal languages.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Level tone nhé! check Even tone – Giọng điệu bằng phẳng Phân biệt: Even tone chỉ giọng điệu đều và không thay đổi cảm xúc mạnh mẽ. Level tone cũng chỉ sự ổn định trong giọng điệu, nhưng có thể không đồng nhất với even về độ đều đặn. Ví dụ: She spoke in an even tone throughout the presentation. (Cô ấy nói với giọng điệu bằng phẳng suốt bài thuyết trình.) check Flat tone – Giọng điệu phẳng lặng Phân biệt: Flat tone ám chỉ giọng nói không có sự thay đổi về cao độ, thường không có cảm xúc rõ ràng. Level tone có thể mang ý nghĩa sự ổn định, nhưng có thể vẫn có sự biến chuyển nhẹ. Ví dụ: His voice was flat during the entire conversation. (Giọng nói của anh ấy rất phẳng trong suốt cuộc trò chuyện.) check Monotone – Giọng đơn điệu Phân biệt: Monotone là giọng điệu không có sự thay đổi về cao độ, gây cảm giác nhàm chán. Level tone có thể ít đơn điệu hơn, nhưng cũng mang tính ổn định trong cách phát âm. Ví dụ: He delivered his speech in a monotone voice. (Anh ấy phát biểu với giọng đơn điệu.)