VIETNAMESE

ngang tài ngang sức

cân sức, đồng đều

word

ENGLISH

Evenly matched

  
PHRASE

/ˈiːvnli ˈmætʃt/

Equally skilled

“Ngang tài ngang sức” là trạng thái cạnh tranh công bằng khi các bên có năng lực tương đương.

Ví dụ

1.

Hai đội ngang tài ngang sức trong trận chung kết.

The two teams were evenly matched in the final game.

2.

Các cầu thủ ngang tài ngang sức, làm cho trận đấu trở nên kịch tính.

The players were evenly matched, making the game intense.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Evenly matched nhé! check Neck and neck - Kẻ tám lạng người nửa cân Phân biệt: Neck and neck thường dùng trong các cuộc thi hoặc tranh tài khi hai bên ngang bằng nhau, tương tự Evenly matched nhưng mang sắc thái mô tả tình huống cụ thể hơn. Ví dụ: The two runners were neck and neck till the finish line. (Hai vận động viên chạy ngang tài ngang sức đến tận vạch đích.) check On par - Ngang trình độ Phân biệt: On par thường dùng để mô tả năng lực tương đương nhau, tương tự Evenly matched trong các ngữ cảnh học thuật hoặc nghề nghiệp. Ví dụ: Her skills are on par with her colleagues. (Kỹ năng của cô ấy ngang bằng với đồng nghiệp.) check Equally skilled - Có kỹ năng ngang nhau Phân biệt: Equally skilled là cách nói rõ ràng, nhấn mạnh yếu tố kỹ năng, đồng nghĩa với Evenly matched trong ngữ cảnh đánh giá năng lực. Ví dụ: They are equally skilled, so it’s hard to choose one over the other. (Họ có kỹ năng ngang nhau nên rất khó chọn ai hơn ai.)