VIETNAMESE

thanh ngang của thang

bậc thang, thanh bậc

word

ENGLISH

ladder rung

  
NOUN

/ˈlædər rʌŋ/

ladder step, cross rung

“Thanh ngang của thang” là bậc hoặc thanh ngang kết nối hai bên thang, dùng để đứng hoặc leo.

Ví dụ

1.

Thanh ngang của thang phải chắc chắn để đảm bảo an toàn khi sử dụng.

The ladder rung must be sturdy to ensure safety during use.

2.

Thanh ngang này được thiết kế để chống trơn trượt.

This rung is designed to prevent slipping.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ rung nhé! check On the bottom rung - Ở vị trí thấp nhất, khởi điểm Ví dụ: He started on the bottom rung of the company but worked his way up. (Anh ấy bắt đầu từ vị trí thấp nhất trong công ty nhưng đã dần thăng tiến.) check Climb the rungs - Tiến lên từng bước Ví dụ: She climbed the rungs of success through hard work and determination. (Cô ấy đã từng bước đạt được thành công nhờ sự chăm chỉ và quyết tâm.) check Miss a rung - Bỏ qua một cơ hội hoặc bước quan trọng Ví dụ: Missing a rung in your career path can set you back significantly. (Bỏ lỡ một bước trong sự nghiệp có thể khiến bạn bị chậm lại đáng kể.)