VIETNAMESE

thanh kim loại

thanh sắt, thanh nhôm

word

ENGLISH

metal bar

  
NOUN

/ˈmɛtl bɑːr/

steel rod, alloy bar

“Thanh kim loại” là thanh làm từ kim loại, dùng trong sản xuất hoặc xây dựng.

Ví dụ

1.

Thanh kim loại được sử dụng để chế tạo các bộ phận công nghiệp.

The metal bar is used for fabricating industrial components.

2.

Thanh kim loại này chống ăn mòn, rất phù hợp để sử dụng trên biển.

This metal bar is resistant to corrosion, making it ideal for marine use.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ metal nhé! check Metallic (adjective) - Thuộc kim loại, có tính kim loại Ví dụ: The metallic surface reflects light well. (Bề mặt kim loại phản xạ ánh sáng tốt.) check Metallize (verb) - Mạ kim loại Ví dụ: They metallized the plastic to make it stronger. (Họ mạ kim loại lên nhựa để làm nó bền hơn.) check Metal (noun) - Kim loại Ví dụ: The bar is made of durable metal. (Thanh được làm từ kim loại bền.)