VIETNAMESE
gỉ kim loại
gió mát từ biển
ENGLISH
metal corrosion
/ˈsiː briːz/
coastal wind
Gió biển là gió thổi từ biển vào đất liền, thường vào ban ngày.
Ví dụ
1.
Gió biển làm dịu buổi chiều nóng bức.
The sea breeze cooled the hot afternoon.
2.
Du khách tận hưởng làn gió biển mát lành.
Tourists enjoyed the refreshing sea breeze.
Ghi chú
Gỉ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Gỉ nhé!
Nghĩa 1: Gỉ: Lớp oxy hóa hình thành trên bề mặt kim loại (thường là sắt) do tiếp xúc với nước và không khí.
Tiếng Anh: Rust
Ví dụ: Rust appeared on the old iron gate after years of neglect.
(Gỉ xuất hiện trên cánh cổng sắt cũ sau nhiều năm không được chăm sóc.)
Nghĩa 2: Gỉ đồng: Lớp màu xanh đặc trưng hình thành trên bề mặt đồng qua thời gian, do phản ứng hóa học với không khí và độ ẩm.
Tiếng Anh: Copper patina
Ví dụ: The copper patina gave the ancient statue a beautiful, greenish hue.
(Lớp gỉ đồng mang lại sắc xanh tuyệt đẹp cho bức tượng cổ.)
Nghĩa 3: Gỉ kim loại: Hiện tượng chung chỉ sự ăn mòn hoặc xuống cấp bề mặt kim loại khi phản ứng với môi trường hóa học.
Tiếng Anh: Metal corrosion
Ví dụ: Metal corrosion caused the steel beams to weaken over time.
(Gỉ kim loại làm suy yếu các thanh thép theo thời gian.)
Nghĩa 4: Gỉ xanh (đặc trưng trên đồng hoặc đồng thau): Một loại gỉ đặc biệt trên đồng, thường được gọi là màu xanh lục (verdigris).
Tiếng Anh: Verdigris
Ví dụ: The verdigris on the copper roof added a vintage charm to the building.
(Lớp gỉ xanh trên mái đồng mang lại vẻ cổ điển cho tòa nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết