VIETNAMESE

gỉ kim loại

rỉ kim loại

word

ENGLISH

metal corrosion

  
NOUN

/ˈmɛtəl kəˈroʊʒən/

metal rust

Gỉ kim loại là lớp mỏng trên bề mặt kim loại bị oxy hóa hoặc tác động hóa học.

Ví dụ

1.

Gỉ kim loại làm suy yếu cấu trúc.

Metal corrosion weakened the structure.

2.

Gỉ kim loại cần được xử lý ngay lập tức.

Metal corrosion requires immediate attention.

Ghi chú

Gỉ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Gỉ nhé! check Nghĩa 1: Gỉ: Lớp oxy hóa hình thành trên bề mặt kim loại (thường là sắt) do tiếp xúc với nước và không khí. Tiếng Anh: Rust Ví dụ: Rust appeared on the old iron gate after years of neglect. (Gỉ xuất hiện trên cánh cổng sắt cũ sau nhiều năm không được chăm sóc.) check Nghĩa 2: Gỉ đồng: Lớp màu xanh đặc trưng hình thành trên bề mặt đồng qua thời gian, do phản ứng hóa học với không khí và độ ẩm. Tiếng Anh: Copper patina Ví dụ: The copper patina gave the ancient statue a beautiful, greenish hue. (Lớp gỉ đồng mang lại sắc xanh tuyệt đẹp cho bức tượng cổ.) check Nghĩa 3: Gỉ kim loại: Hiện tượng chung chỉ sự ăn mòn hoặc xuống cấp bề mặt kim loại khi phản ứng với môi trường hóa học. Tiếng Anh: Metal corrosion Ví dụ: Metal corrosion caused the steel beams to weaken over time. (Gỉ kim loại làm suy yếu các thanh thép theo thời gian.) check Nghĩa 4: Gỉ xanh (đặc trưng trên đồng hoặc đồng thau): Một loại gỉ đặc biệt trên đồng, thường được gọi là màu xanh lục (verdigris). Tiếng Anh: Verdigris Ví dụ: The verdigris on the copper roof added a vintage charm to the building. (Lớp gỉ xanh trên mái đồng mang lại vẻ cổ điển cho tòa nhà.)