VIETNAMESE

thành hình

word

ENGLISH

forming

  
NOUN

/ˈfɔːrmɪŋ/

Thành hình là quá trình tạo ra hình dạng cuối cùng của một vật liệu hoặc sản phẩm.

Ví dụ

1.

Thành hình các tấm kim loại là bước quan trọng trong sản xuất.

Forming metal sheets is a critical step in manufacturing.

2.

Quy trình thành hình quyết định cấu trúc cuối cùng của sản phẩm.

The forming process determines the final structure of the product.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ forming khi nói hoặc viết nhé! check Metal forming – tạo hình kim loại Ví dụ: The factory uses advanced metal forming machines. (Nhà máy sử dụng máy móc tạo hình kim loại tiên tiến.) check Shape forming – quá trình định hình Ví dụ: Heat is often used in shape forming for plastics. (Nhiệt thường được sử dụng trong quá trình định hình nhựa.) check Forming process – quy trình tạo hình Ví dụ: Quality depends heavily on the forming process. (Chất lượng phụ thuộc nhiều vào quy trình tạo hình.) check Form a structure – hình thành cấu trúc Ví dụ: These materials are mixed to form a strong structure. (Những vật liệu này được trộn để hình thành cấu trúc chắc chắn.)