VIETNAMESE

hình thành tính cách

hình thành cá tính

word

ENGLISH

character formation

  
PHRASE

/ˈkærɪktə fɔːˈmeɪʃən/

personality development

“Hình thành tính cách” là quá trình phát triển các đặc điểm và phẩm chất cá nhân.

Ví dụ

1.

Hình thành tính cách bị ảnh hưởng bởi môi trường và trải nghiệm.

Character formation is influenced by environment and experiences.

2.

Hình thành tính cách bắt đầu từ sớm.

Character formation begins early in life.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ spirit khi nói hoặc viết nhé! check Lift someone’s spirit – nâng tinh thần ai đó Ví dụ: Her words really lifted my spirit during tough times. (Lời nói của cô ấy thực sự nâng tinh thần tôi trong thời điểm khó khăn) check Keep your spirits up – giữ vững tinh thần Ví dụ: Try to keep your spirits up, things will get better. (Cố gắng giữ vững tinh thần, mọi chuyện sẽ tốt hơn thôi) check Team spirit – tinh thần đồng đội Ví dụ: Good team spirit is essential for any group success. (Tinh thần đồng đội tốt là yếu tố thiết yếu cho thành công của bất kỳ nhóm nào) check Fighting spirit – tinh thần chiến đấu Ví dụ: Despite the loss, the team showed amazing fighting spirit. (Dù thua cuộc, đội vẫn thể hiện tinh thần chiến đấu tuyệt vời)