VIETNAMESE

thanh đỡ

thanh giữ, thanh chống

word

ENGLISH

support bar

  
NOUN

/səˈpɔːrt bɑːr/

stabilizing bar, reinforcement bar

“Thanh đỡ” là thanh dùng để nâng đỡ hoặc cố định một phần của công trình hoặc thiết bị.

Ví dụ

1.

Thanh đỡ cung cấp thêm độ bền cho cấu trúc.

The support bar provides additional strength to the structure.

2.

Thanh đỡ này được làm từ nhôm nhẹ.

This support bar is made of lightweight aluminum.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bar khi nói hoặc viết nhé! check Support bar – thanh đỡ Ví dụ: This shelf requires a support bar for extra strength. (Kệ này cần một thanh đỡ để tăng độ chắc chắn.) check Metal bar – thanh kim loại Ví dụ: He cut the metal bar to fit the window frame. (Anh ấy cắt thanh kim loại để vừa với khung cửa sổ.) check Grab bar – tay vịn (thanh bám) Ví dụ: A grab bar is installed in the bathroom for safety. (Một thanh tay vịn được lắp trong phòng tắm để đảm bảo an toàn.) check Horizontal bar – thanh ngang Ví dụ: The gymnast performed on the horizontal bar flawlessly. (Vận động viên thể dục đã biểu diễn hoàn hảo trên thanh ngang.)