VIETNAMESE

Sứ đỡ thanh cái

Cách điện thanh cái, bộ cách ly

word

ENGLISH

Busbar insulator

  
NOUN

/ˈbʌsbɑːr ˌɪnsjʊˈleɪtə/

Conductor support, ceramic insulator

Sứ đỡ thanh cái là thiết bị cách điện bằng sứ, dùng để hỗ trợ và cách ly thanh dẫn trong hệ thống điện.

Ví dụ

1.

Sứ đỡ thanh cái ngăn ngừa đoản mạch trong hệ thống điện.

The busbar insulator prevents short circuits in power systems.

2.

Sứ đỡ thanh cái rất quan trọng trong các trạm biến áp điện.

Busbar insulators are critical in electrical substations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Insulator nhé! check Insulate (Verb) - Cách nhiệt, cách điện Ví dụ: The walls were insulated to keep the house warm. (Tường được cách nhiệt để giữ ấm cho ngôi nhà.) check Insulation (Noun) - Sự cách nhiệt, cách điện Ví dụ: Good insulation reduces energy consumption. (Sự cách nhiệt tốt giảm tiêu thụ năng lượng.) check Insulating (Adjective) - Có tính cách nhiệt, cách điện Ví dụ: Insulating materials were used in the construction. (Các vật liệu cách nhiệt được sử dụng trong xây dựng.)