VIETNAMESE

mức độ hoàn thành

mức độ hoàn tất

word

ENGLISH

completion level

  
NOUN

/kəmˈpliːʃən ˈlɛvl/

completion rate

Mức độ hoàn thành là mức độ mà một nhiệm vụ đã được thực hiện xong.

Ví dụ

1.

Mức độ hoàn thành của dự án đạt 90%.

The completion level of the project is 90%.

2.

Hoàn thành dự kiến đúng thời hạn.

Completion is expected by the deadline.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của completion level nhé! check Progress – Tiến độ Phân biệt: Progress thường chỉ mức độ hoàn thành một nhiệm vụ đang tiến hành. Ví dụ: The project is showing steady progress. (Dự án đang cho thấy tiến độ ổn định.) check Achievement – Thành tựu, sự hoàn thành Phân biệt: Achievement thường nhấn mạnh vào việc đạt được một cột mốc quan trọng. Ví dụ: The completion of the bridge is a major achievement. (Việc hoàn thành cây cầu là một thành tựu lớn.)