VIETNAMESE

thành đô

word

ENGLISH

Chengdu

  
NOUN

/ˈʧɛŋduː/

City of pandas

“Thành Đô” là thủ phủ của tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc, nổi tiếng với di sản văn hóa và món ăn đặc sắc.

Ví dụ

1.

Thành Đô nổi tiếng với ẩm thực Tứ Xuyên và gấu trúc.

Chengdu is famous for its Sichuan cuisine and pandas.

2.

Thành phố là cửa ngõ đến nhiều điểm văn hóa hấp dẫn.

The city is a gateway to many cultural attractions.

Ghi chú

Thành đô là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thành đô nhé! check Nghĩa 1: Thủ đô hoặc trung tâm chính trị quan trọng của một quốc gia Tiếng Anh: Capital Ví dụ: Hanoi is the capital of Vietnam. (Hà Nội là thành đô của Việt Nam.) check Nghĩa 2: Thành phố phát triển với nền kinh tế và văn hóa thịnh vượng Tiếng Anh: Metropolis Ví dụ: New York is a bustling metropolis full of opportunities. (New York là một thành đô nhộn nhịp với nhiều cơ hội.)