VIETNAMESE

đô thành

thành phố lớn

word

ENGLISH

Metropolis

  
NOUN

/məˈtrɒpəlɪs/

Capital city

“Đô thành” là trung tâm lớn của một quốc gia hoặc khu vực, thường là thủ đô.

Ví dụ

1.

Đô thành nổi tiếng với cuộc sống về đêm sôi động.

The metropolis is known for its vibrant nightlife.

2.

Thủ đô có một di sản văn hóa phong phú.

The capital has a rich cultural heritage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Metropolis nhé! check City – Thành phố Phân biệt: City mô tả khu vực đông dân cư, có cơ sở hạ tầng và các dịch vụ xã hội phát triển. Ví dụ: The city is known for its bustling markets and diverse culture. (Thành phố này nổi tiếng với các chợ nhộn nhịp và văn hóa đa dạng.) check Urban Area – Khu vực đô thị Phân biệt: Urban Area mô tả khu vực thuộc thành phố, nơi tập trung các hoạt động thương mại, chính trị và xã hội. Ví dụ: The urban area is the economic heart of the region. (Khu vực đô thị là trung tâm kinh tế của khu vực.) check Large City – Thành phố lớn Phân biệt: Large City mô tả thành phố có diện tích rộng và dân số đông đúc. Ví dụ: The large city is a hub for business, culture, and education. (Thành phố lớn này là trung tâm của kinh doanh, văn hóa và giáo dục.)