VIETNAMESE

thanh dấu

Dấu thanh

word

ENGLISH

Tone mark

  
NOUN

/toʊn mɑrk/

Diacritical mark

Thanh dấu là ký hiệu biểu thị các thanh điệu trong tiếng Việt, thường được viết trên nguyên âm.

Ví dụ

1.

Tiếng Việt sử dụng thanh dấu cho sáu thanh điệu.

Vietnamese uses tone marks for six tones.

2.

Các thanh dấu làm thay đổi ý nghĩa của từ.

The tone marks change the meaning of the words.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tone mark nhé! check Accent mark – Dấu nhấn Phân biệt: Accent mark chỉ dấu hiệu dùng để chỉ sự nhấn mạnh trong âm điệu của từ hoặc cụm từ, còn tone mark thường dùng trong ngữ cảnh ngôn ngữ có thanh điệu, như tiếng Việt hoặc tiếng Trung. Ví dụ: In Spanish, an accent mark is used to indicate stress. (Trong tiếng Tây Ban Nha, dấu nhấn được dùng để chỉ sự nhấn mạnh.) check Diacritic – Dấu phụ Phân biệt: Diacritic là thuật ngữ chung chỉ các dấu được thêm vào các chữ cái trong một ngôn ngữ để thay đổi phát âm hoặc ý nghĩa của từ. Tone mark là một dạng diacritic đặc biệt trong ngôn ngữ có thanh điệu. Ví dụ: In French, the diacritic is used on letters like é, è, and ç. (Trong tiếng Pháp, dấu phụ được dùng trên các chữ cái như é, è, và ç.) check Tonal symbol – Biểu tượng thanh điệu Phân biệt: Tonal symbol là một thuật ngữ khác dùng để chỉ các ký hiệu đặc biệt trong các ngôn ngữ thanh điệu, như tiếng Việt, để chỉ sự thay đổi của thanh điệu. Ví dụ: The word has a high tone, indicated by a tonal symbol. (Từ có thanh cao, được chỉ định bằng một biểu tượng thanh điệu.)