VIETNAMESE
Dấu thanh điệu
Ký hiệu thanh, Biểu tượng âm điệu
ENGLISH
Diacritical Mark
/ˌdaɪəˈkrɪtɪkl mɑːk/
Phonetic Mark, Vocal Accent
“Dấu thanh điệu” là tập hợp các dấu biểu thị giọng nói trong tiếng Việt.
Ví dụ
1.
Dấu thanh điệu thay đổi cách phát âm hoặc ý nghĩa của một chữ cái.
A diacritical mark alters the pronunciation or meaning of a letter.
2.
Học sinh đã học cách nhận diện và sử dụng các dấu thanh điệu trong bài viết.
Students learned to identify and apply diacritical marks in their writing.
Ghi chú
Diacritical Mark là một từ vựng thuộc ngôn ngữ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Tone Indicators – Chỉ báo thanh điệu
Ví dụ:
Diacritical marks are essential tone indicators in Vietnamese pronunciation.
(Dấu thanh điệu là các chỉ báo thanh điệu quan trọng trong phát âm tiếng Việt.)
Accent Marks – Dấu trọng âm
Ví dụ:
Diacritical marks act as accent marks to define word meanings.
(Dấu thanh điệu hoạt động như dấu trọng âm để xác định nghĩa của từ.)
Phonetic Symbols – Ký hiệu ngữ âm
Ví dụ:
Diacritical marks are represented as phonetic symbols in linguistic studies.
(Dấu thanh điệu được biểu thị như các ký hiệu ngữ âm trong nghiên cứu ngôn ngữ.)
Semantic Clarity – Rõ ràng về ngữ nghĩa
Ví dụ:
Diacritical marks ensure semantic clarity by distinguishing homophones.
(Dấu thanh điệu đảm bảo rõ ràng về ngữ nghĩa bằng cách phân biệt các từ đồng âm.)
Orthographic Rules – Quy tắc chính tả
Ví dụ:
Diacritical marks follow strict orthographic rules in Vietnamese grammar.
(Dấu thanh điệu tuân theo các quy tắc chính tả nghiêm ngặt trong ngữ pháp tiếng Việt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết