VIETNAMESE
thánh cung
cung thánh
ENGLISH
Sacred Palace
/ˈseɪ.krɪd ˈpæl.ɪs/
holy residence
"Thánh cung" là cung điện hoặc nơi ở dành riêng cho các nghi lễ thiêng liêng hoặc các vị thánh.
Ví dụ
1.
Thánh cung lưu giữ nhiều hiện vật tôn giáo quý giá.
The Sacred Palace housed many valuable religious artifacts.
2.
Thánh cung thường là trung tâm cho việc thờ phụng và học tập.
Sacred palaces often serve as centers for worship and learning.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sacred Palace nhé!
Holy Sanctuary – Điện thờ linh thiêng
Phân biệt:
Holy Sanctuary là nơi thánh linh được tôn thờ, có thể dành cho các nghi lễ tôn giáo hoặc trú ẩn tâm linh.
Ví dụ:
The holy sanctuary was open for pilgrims to pray.
(Điện thờ linh thiêng mở cửa để các tín đồ hành hương cầu nguyện.)
Divine Residence – Nơi cư ngụ của thần thánh
Phân biệt:
Divine Residence nhấn mạnh vào nơi ở của các vị thần hoặc nhân vật tôn giáo.
Ví dụ:
The temple was believed to be the divine residence of the goddess.
(Ngôi đền được cho là nơi cư ngụ của nữ thần.)
Temple Hall – Đại điện trong đền thờ
Phân biệt:
Temple Hall mô tả khu vực trung tâm trong một đền thờ, nơi diễn ra các nghi lễ quan trọng.
Ví dụ:
The monks gathered in the temple hall for the evening prayers.
(Các nhà sư tụ tập trong đại điện để cầu nguyện buổi tối.)
Celestial Court – Cung điện của thiên giới
Phân biệt:
Celestial Court là một thuật ngữ thần thoại, chỉ nơi các vị thần hoặc thiên thần hội họp.
Ví dụ:
Legends speak of a celestial court where gods discuss the fate of mankind.
(Truyền thuyết kể về một cung điện thiên giới, nơi các vị thần bàn luận về số phận nhân loại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết