VIETNAMESE

lời chúc tốt đẹp nhất

Lời chúc chân thành, lời chúc may mắn

word

ENGLISH

Best wishes

  
NOUN

/ˌbɛst ˈwɪʃɪz/

Warm regards, Kind regards

Lời chúc tốt đẹp nhất là lời cầu chúc những điều may mắn, tốt đẹp cho ai đó.

Ví dụ

1.

Gửi bạn lời chúc tốt đẹp nhất cho hành trình mới.

Sending you my best wishes for your new journey.

2.

Lời chúc tốt đẹp nhất cho cuộc sống thành công và hạnh phúc.

Best wishes for a successful and happy life.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Best wishes nhé! check Good wishes – Lời chúc tốt đẹp Phân biệt: Good wishes là lời chúc đơn giản và thân thiện dành cho người khác, không nhất thiết phải liên quan đến sự kiện đặc biệt. Best wishes thường mang tính chất trang trọng hơn và có thể bao gồm mong muốn thành công và hạnh phúc cho người nhận. Ví dụ: I sent my good wishes to her on her wedding day. (Tôi gửi lời chúc tốt đẹp đến cô ấy trong ngày cưới.) check Warm wishes – Lời chúc ấm áp Phân biệt: Warm wishes thường thể hiện sự thân mật, tình cảm và chân thành, thích hợp cho các mối quan hệ gần gũi. Best wishes vẫn có thể thể hiện tình cảm nhưng ít biểu đạt sự ấm áp như Warm wishes. Ví dụ: They sent me warm wishes for my birthday. (Họ gửi lời chúc ấm áp cho tôi vào sinh nhật.) check Sincere wishes – Lời chúc chân thành Phân biệt: Sincere wishes nhấn mạnh vào tính chân thành và thật lòng của lời chúc, phù hợp với những dịp trang trọng hoặc quan trọng. Best wishes có thể bao gồm các mong muốn tương tự nhưng không nhất thiết phải mang tính chất chân thành như Sincere wishes. Ví dụ: He sent his sincere wishes for her success. (Anh ấy gửi lời chúc chân thành cho sự thành công của cô ấy.)