VIETNAMESE

kết thúc tốt đẹp

Kết thúc mỹ mãn, hoàn hảo

word

ENGLISH

Successful Ending

  
PHRASE

/səkˈsɛsfəl ˈɛndɪŋ/

Positive Conclusion, Great Finish

Kết thúc tốt đẹp mô tả sự kết thúc với kết quả hài lòng hoặc đạt được mong muốn.

Ví dụ

1.

Dự án kết thúc tốt đẹp sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ.

The project came to a successful ending after months of hard work.

2.

Một kết thúc tốt đẹp là điều mà tất cả chúng ta hướng tới.

A successful ending is what we all aim for.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Successful ending (dịch từ “kết thúc tốt đẹp”) nhé! check Happy ending - Cái kết có hậu Phân biệt: Happy ending là cụm phổ biến trong văn học, phim ảnh – đồng nghĩa với successful ending trong ngữ cảnh cảm xúc. Ví dụ: The story had a happy ending everyone hoped for. (Câu chuyện kết thúc tốt đẹp như mọi người mong đợi.) check Positive outcome - Kết quả tích cực Phân biệt: Positive outcome mang tính trung lập, dùng trong kinh doanh, đàm phán – tương đương với successful ending. Ví dụ: The meeting had a positive outcome for both sides. (Cuộc họp kết thúc tốt đẹp cho cả hai bên.) check Favorable conclusion - Kết thúc có lợi Phân biệt: Favorable conclusion là cách nói trang trọng hơn – đồng nghĩa với successful ending. Ví dụ: The project reached a favorable conclusion after months of work. (Dự án kết thúc tốt đẹp sau nhiều tháng làm việc.)