VIETNAMESE
thánh ca
ENGLISH
hymn
/hɪm/
psalm
Thánh ca là một thể loại ca khúc tôn giáo được sáng tác cho mục đích tôn vinh, chúc tụng (do đó còn gọi là tán ca hay tụng ca ) hay nguyện cầu hướng về một thần linh.
Ví dụ
1.
Hãy học thuộc hai bài thánh ca yêu thích của bạn trong cuốn sách thánh ca.
Memorize two of your favorite hymns from the hymnbook.
2.
Cha sở dẫn đầu tiết mục hát thánh ca.
The vicar lead the hymn singing.
Ghi chú
Một số từ vựng trong tiếng Anh để nói về đạo Chúa:
- Thiên Chúa giáo: Catholicism
- cha xứ: vicar
- tên Thánh: Christian name
- Chúa Giê-su: Jesus
- xưng tội: confession
- đạo Tin lành: Protestantism
- giáo hoàng: Pope
- linh mục: priest
- thần hộ mệnh: guardian angel
- thánh ca: hymn
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết