VIETNAMESE
máy bào cuốn
máy bào tự động, máy bào lớp mỏng
ENGLISH
thickness planer
/ˈθɪknəs ˈpleɪnər/
surface planer, automatic planer
“Máy bào cuốn” là một loại máy bào gỗ có chức năng tự động cuốn gỗ qua lưỡi bào.
Ví dụ
1.
Thợ mộc sử dụng máy bào cuốn để tạo các tấm gỗ đồng nhất.
The carpenter used a thickness planer to create uniform wooden planks.
2.
Máy bào cuốn này dễ vận hành và bảo trì.
This thickness planer is easy to operate and maintain.
Ghi chú
Từ máy bào cuốn là một từ vựng thuộc lĩnh vực chế biến gỗ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Planer Thicknesser - Máy bào cuốn Ví dụ: A planer thicknesser is used to smooth and thin wooden planks. (Máy bào cuốn được sử dụng để làm mịn và làm mỏng các tấm gỗ.) Surface Planer - Máy bào mặt Ví dụ: The surface planer creates a flat and even surface. (Máy bào mặt tạo ra bề mặt phẳng và đồng đều.) Joiner Planer - Máy bào ghép Ví dụ: Joiner planers are essential for aligning wooden edges. (Máy bào ghép rất quan trọng để làm thẳng các cạnh gỗ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết