VIETNAMESE

thặng dư

phần dư

word

ENGLISH

Surplus

  
NOUN

/ˈsɜːpləs/

excess

"Thặng dư" là phần chênh lệch giữa giá trị thực tế đạt được và chi phí đã bỏ ra, thường liên quan đến kinh tế hoặc tài chính.

Ví dụ

1.

Công ty đã tái đầu tư thặng dư vào các dự án mới.

The company reinvested the surplus into new projects.

2.

Thặng dư thương mại giúp cải thiện dự trữ ngoại hối của quốc gia.

Trade surplus helps improve a country’s foreign exchange reserves.

Ghi chú

Từ thặng dư là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh tế học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Economic surplus - Thặng dư kinh tế Ví dụ: Economic surplus measures the efficiency of resource allocation. (Thặng dư kinh tế đo lường hiệu quả của việc phân bổ tài nguyên.) check Producer surplus - Thặng dư sản xuất Ví dụ: Higher market prices increase producer surplus. (Giá thị trường cao hơn làm tăng thặng dư sản xuất.) check Marginal benefit - Lợi ích biên Ví dụ: Consumer surplus arises from differences in marginal benefit and cost. (Thặng dư tiêu dùng xuất hiện từ sự chênh lệch giữa lợi ích biên và chi phí.) check Net benefit - Lợi ích ròng Ví dụ: Net benefit reflects the real value of economic surplus. (Lợi ích ròng phản ánh giá trị thực của thặng dư kinh tế.) check Opportunity cost - Chi phí cơ hội Ví dụ: Opportunity costs impact both consumer and producer surpluses. (Chi phí cơ hội ảnh hưởng đến cả thặng dư tiêu dùng và sản xuất.)