VIETNAMESE
thặng dư tiêu dùng
lợi ích tiêu dùng
ENGLISH
Consumer surplus
/kənˈsjuːmə ˈsɜːpləs/
consumer gain
"Thặng dư tiêu dùng" là lợi ích mà người tiêu dùng nhận được khi giá họ phải trả thấp hơn giá mà họ sẵn sàng chi trả.
Ví dụ
1.
Thặng dư tiêu dùng tăng khi giá thấp hơn kỳ vọng thị trường.
Consumer surplus increases when prices fall below market expectations.
2.
Chính phủ phân tích thặng dư tiêu dùng để đo lường phúc lợi kinh tế.
Governments analyze consumer surplus to measure economic welfare.
Ghi chú
Từ thặng dư tiêu dùng là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh tế học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Willingness to pay - Sẵn lòng chi trả
Ví dụ:
Consumer surplus arises from differences in willingness to pay and price.
(Thặng dư tiêu dùng xuất hiện từ sự chênh lệch giữa mức sẵn lòng chi trả và giá cả.)
Market equilibrium - Cân bằng thị trường
Ví dụ:
Consumer surplus increases when market equilibrium prices drop.
(Thặng dư tiêu dùng tăng khi giá cân bằng thị trường giảm.)
Price elasticity - Độ co giãn giá
Ví dụ:
Price elasticity affects the magnitude of consumer surplus.
(Độ co giãn giá ảnh hưởng đến mức độ thặng dư tiêu dùng.)
Demand curve - Đường cầu
Ví dụ:
The area under the demand curve represents consumer surplus.
(Diện tích dưới đường cầu biểu thị thặng dư tiêu dùng.)
Social welfare - Phúc lợi xã hội
Ví dụ:
Consumer surplus contributes to overall social welfare.
(Thặng dư tiêu dùng đóng góp vào phúc lợi xã hội tổng thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết