VIETNAMESE

Thằng chó

Tên vô lại, kẻ khốn

word

ENGLISH

Bastard

  
NOUN

/ˈbæstəd/

Scoundrel, villain

Thằng chó là cách xúc phạm chỉ một người có hành động xấu xa.

Ví dụ

1.

Thằng chó đã lừa chúng tôi mua hàng giả.

The bastard tricked us into buying fake goods.

2.

Ai cũng ghét thằng chó vì hành vi của hắn.

Everyone hated the bastard for his behavior.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bastard nhé! check Scumbag - Kẻ đáng khinh, người đê tiện Phân biệt: Scumbag mang nghĩa xúc phạm mạnh, thường chỉ người vô đạo đức. Ví dụ: That scumbag stole money from his own family. (Tên đê tiện đó đã lấy cắp tiền của chính gia đình mình.) check Jerk - Kẻ thô lỗ, mất dạy Phân biệt: Jerk thường chỉ hành vi khó chịu, bất lịch sự nhưng không quá nghiêm trọng. Ví dụ: Why are you being such a jerk today? (Sao hôm nay cậu lại cư xử thô lỗ vậy?) check Asshole - Kẻ thô tục, khó chịu Phân biệt: Asshole có tính chất nặng hơn jerk, mang nghĩa xúc phạm mạnh. Ví dụ: He’s an asshole for treating people like that. (Hắn ta đúng là tên khốn khi đối xử với mọi người như vậy.)