VIETNAMESE

thắng cảnh du lịch

điểm du lịch

word

ENGLISH

Tourist attraction

  
NOUN

/ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/

Scenic spot

“Thắng cảnh du lịch” là địa điểm đẹp và hấp dẫn, thường thu hút nhiều khách du lịch.

Ví dụ

1.

Vịnh Hạ Long là một thắng cảnh du lịch nổi tiếng ở Việt Nam.

Halong Bay is a famous tourist attraction in Vietnam.

2.

Du khách đổ về thắng cảnh này mỗi năm.

Visitors flock to this tourist attraction every year.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tourist attraction nhé! check Landmark – Danh thắng Phân biệt: Landmark mô tả một địa điểm quan trọng hoặc nổi bật thu hút du khách. Ví dụ: The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris. (Tháp Eiffel là một danh thắng nổi tiếng ở Paris.) check Sightseeing spot – Điểm tham quan Phân biệt: Sightseeing spot chỉ một nơi mà du khách thường đến để tham quan và thưởng thức cảnh đẹp. Ví dụ: Halong Bay is a popular sightseeing spot in Vietnam. (Vịnh Hạ Long là một điểm tham quan nổi tiếng ở Việt Nam.) check Destination – Điểm đến Phân biệt: Destination mô tả một địa điểm được du khách tìm đến, thường là nơi nghỉ dưỡng hoặc tham quan. Ví dụ: Rome is a dream destination for history lovers. (Rome là một điểm đến mơ ước đối với những người yêu thích lịch sử.)