VIETNAMESE

quyền nhân thân

quyền cá nhân

word

ENGLISH

Personal rights

  
NOUN

/ˈpɜːsənl raɪts/

individual rights

Từ "quyền nhân thân" là các quyền liên quan đến cá nhân, không thể chuyển nhượng hoặc bị tước đoạt.

Ví dụ

1.

Quyền nhân thân bao gồm quyền riêng tư và nhân phẩm.

Personal rights include the right to privacy and dignity.

2.

Bảo vệ quyền nhân thân là điều quan trọng trong xã hội hiện đại.

Protecting personal rights is crucial in modern society.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Personal rights nhé! check Individual freedoms – Tự do cá nhân Phân biệt: Individual freedoms nhấn mạnh các quyền tự do của một cá nhân trong xã hội. Ví dụ: Individual freedoms are protected under the constitution. (Tự do cá nhân được bảo vệ theo hiến pháp.) check Inherent rights – Quyền vốn có Phân biệt: Inherent rights tập trung vào các quyền tự nhiên mà một người có từ khi sinh ra. Ví dụ: Inherent rights include the right to life and liberty. (Quyền vốn có bao gồm quyền được sống và tự do.) check Private rights – Quyền riêng tư Phân biệt: Private rights đề cập đến các quyền liên quan đến đời sống cá nhân của một người. Ví dụ: Private rights protect individuals from unauthorized intrusions. (Quyền riêng tư bảo vệ cá nhân khỏi sự xâm phạm trái phép.)