VIETNAMESE

thần nông

thần nông nghiệp

word

ENGLISH

God of Agriculture

  
NOUN

/ɡɒd əv ˌæɡrɪˈkʌl.tʃər/

agricultural deity

“Thần Nông” là vị thần nông nghiệp trong thần thoại Trung Hoa, biểu tượng cho sự phát triển nông nghiệp và y học cổ truyền.

Ví dụ

1.

Thần Nông được cho là đã dạy con người cách canh tác.

The God of Agriculture is credited with teaching humans how to farm.

2.

Các đền thờ Thần Nông thường là trung tâm cho nông dân.

Temples dedicated to the God of Agriculture often serve as centers for farmers.

Ghi chú

Từ Thần Nông là một từ vựng thuộc lĩnh vực thần thoại Trung Hoa và nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các vị thần bảo hộ nông nghiệp trong các nền văn hóa khác nhé! check Demeter - Nữ thần mùa màng trong thần thoại Hy Lạp Ví dụ: Demeter was the Greek goddess of harvest and fertility. (Demeter là nữ thần mùa màng và sự sinh sôi trong thần thoại Hy Lạp.) check Ceres - Nữ thần nông nghiệp trong thần thoại La Mã Ví dụ: The Romans honored Ceres as the goddess of agriculture and grain. (Người La Mã tôn thờ Ceres như nữ thần nông nghiệp và ngũ cốc.) check Pachamama - Nữ thần đất mẹ trong văn hóa Nam Mỹ Ví dụ: Indigenous Andean people worship Pachamama for agricultural abundance. (Người dân bản địa vùng Andes thờ cúng Pachamama để cầu mong mùa màng bội thu.) check God of Agriculture - Thần nông nghiệp trong các nền văn hóa khác Ví dụ: Many ancient civilizations had a God of Agriculture to ensure good harvests. (Nhiều nền văn minh cổ đại có thần nông nghiệp để đảm bảo vụ mùa tốt đẹp.)