VIETNAMESE
Mon men
tiến gần, tiếp cận
ENGLISH
edge
/ɛdʒ/
approach, creep
Mon men là hành động tiếp cận hoặc tiến gần một cách rón rén hoặc thận trọng.
Ví dụ
1.
Đứa trẻ mon men đến gần chú cún con.
The child edged closer to the puppy.
2.
Cô ấy mon men tiến ra cửa một cách lặng lẽ.
She edged towards the exit quietly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Edge khi nói hoặc viết nhé!
Edge + towards - di chuyển chậm hoặc cẩn thận đến gần một thứ gì đó.
Ví dụ:
She edged towards the window to see who was outside.
(Cô ấy tiến dần về phía cửa sổ để xem ai ở bên ngoài.)
Edge + along - di chuyển dọc theo một bề mặt hẹp.
Ví dụ:
He edged along the narrow ledge.
(Anh ấy di chuyển dọc theo gờ hẹp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết