VIETNAMESE

hóa thân

nhập vai

word

ENGLISH

transform

  
VERB

/trænsˈfɔːm/

embody role

“Hóa thân” là hành động nhập vai hoặc biến thành một nhân vật khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy hóa thân vào nhân vật một cách hoàn hảo trên sân khấu.

He transformed into the character perfectly on stage.

2.

Cô ấy hóa thân thành nữ hoàng trong vở kịch.

She transformed into a queen for the play.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ transform nhé! check Transformation (noun) – sự biến đổi Ví dụ: The city underwent a major transformation. (Thành phố đã trải qua một sự biến đổi lớn) check Transformative (adjective) – có tính chuyển đổi Ví dụ: Education is a transformative force in society. (Giáo dục là một lực lượng có tính chuyển đổi trong xã hội) check Transformed (adjective) – đã biến đổi Ví dụ: He came back a transformed man after the trip. (Anh ấy trở về như một con người đã biến đổi sau chuyến đi) check Transformable (adjective) – có thể biến đổi Ví dụ: The material is transformable under heat and pressure. (Vật liệu này có thể biến đổi dưới tác động của nhiệt và áp suất)