VIETNAMESE

than chì

word

ENGLISH

graphite

  
NOUN

/ˈɡræfaɪt/

Than chì là dạng thù hình của carbon, được sử dụng làm bút chì.

Ví dụ

1.

Than chì được dùng làm bút chì.

Graphite is used in pencils.

2.

Than chì cũng được sử dụng làm chất bôi trơn.

Graphite is also used as a lubricant.

Ghi chú

Từ Than chì là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực vật liệu, chỉ dạng thù hình của carbon, được sử dụng phổ biến trong sản xuất bút chì và các ứng dụng công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé! check Pencil lead: ruột bút chì Ví dụ: Graphite is used to make pencil leads. (Than chì được sử dụng để làm ruột bút chì.) check Graphene: graphene Ví dụ: Graphene is derived from graphite and has unique properties. (Graphene được chiết xuất từ than chì và có những đặc tính độc đáo.) check Lubricant: chất bôi trơn Ví dụ: Graphite is commonly used as an industrial lubricant. (Than chì thường được sử dụng làm chất bôi trơn công nghiệp.) check Refractory material: vật liệu chịu nhiệt Ví dụ: Graphite is used in refractory materials for high-temperature applications. (Than chì được sử dụng trong các vật liệu chịu nhiệt cho các ứng dụng nhiệt độ cao.)