VIETNAMESE

thám tử lừng danh conan

thám tử Conan

word

ENGLISH

Detective Conan

  
NOUN

/dɪˈtɛktɪv ˈkoʊnən/

famous detective

"Thám tử lừng danh Conan" là nhân vật chính trong loạt truyện tranh và phim hoạt hình Nhật Bản về phá án.

Ví dụ

1.

Thám tử lừng danh Conan phá án bằng suy luận sắc bén.

Detective Conan solved the mystery with sharp deduction.

2.

Người hâm mộ ngưỡng mộ trí thông minh và lòng dũng cảm của thám tử lừng danh Conan.

Fans admire Detective Conan's intelligence and courage.

Ghi chú

Từ Detective Conan là một từ thuộc lĩnh vực văn hóa đại chúng Nhật Bản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Crime-solving genre - Thể loại phá án Ví dụ: Detective Conan is a classic in the crime-solving genre. (Thám tử lừng danh Conan là một tác phẩm kinh điển trong thể loại phá án.) check Manga and anime - Truyện tranh và hoạt hình Ví dụ: Detective Conan is one of the most popular manga and anime series. (Thám tử lừng danh Conan là một trong những bộ manga và anime nổi tiếng nhất.)