VIETNAMESE
chờ phê duyệt
Chờ duyệt
ENGLISH
Pending approval
/ˈpɛndɪŋ əˈpruːvəl/
Awaiting confirmation
"Chờ phê duyệt" là trạng thái đợi một quyết định phê chuẩn.
Ví dụ
1.
Hợp đồng đang chờ phê duyệt.
The contract is pending approval.
2.
Tất cả các đơn đang chờ phê duyệt.
All applications are currently pending approval.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của Pending nhé!
Pending (Tính từ) Đang chờ xử lý
Ví dụ:
The application is still pending approval.
(Đơn xin vẫn đang chờ phê duyệt.)
Pending (Giới từ) Trong thời gian chờ đợi
Ví dụ:
She was placed on leave pending the investigation.
(Cô ấy bị đình chỉ công tác trong thời gian chờ điều tra.)
Pend (Động từ) Treo, chờ xử lý
Ví dụ:
The decision to hire her still pends.
(Quyết định tuyển dụng cô ấy vẫn đang được xem xét.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết