VIETNAMESE

sự phê duyệt

sự chấp thuận, thông qua

word

ENGLISH

Approval

  
NOUN

/əˈpruːvəl/

authorization

Từ "sự phê duyệt" là hành động hoặc quá trình chấp thuận hoặc đồng ý với một đề xuất, kế hoạch hoặc tài liệu.

Ví dụ

1.

Sự phê duyệt của quản lý là cần thiết trước khi tiến hành dự án.

The manager’s approval is required before proceeding with the project.

2.

Các sự phê duyệt là cần thiết cho các giao dịch tài chính lớn.

Approvals are necessary for large financial transactions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Approval nhé! check Authorization – Sự cấp phép Phân biệt: Authorization nhấn mạnh vào việc cho phép chính thức để thực hiện một hành động hoặc dự án. Ví dụ: The project cannot proceed without proper authorization. (Dự án không thể tiến hành nếu không có sự cấp phép hợp lệ.) check Endorsement – Sự tán thành Phân biệt: Endorsement thường được sử dụng để chỉ sự tán thành chính thức của một ý kiến hoặc sáng kiến. Ví dụ: The endorsement by the CEO boosted investor confidence. (Sự tán thành của CEO đã tăng cường niềm tin của các nhà đầu tư.) check Consent – Sự đồng ý Phân biệt: Consent thường mang ý nghĩa đồng ý, thường không chính thức bằng Approval. Ví dụ: The patient provided consent for the medical procedure. (Bệnh nhân đã đồng ý thực hiện thủ thuật y tế.)