VIETNAMESE
thâm quầng
ENGLISH
dark circles
/dɑrk ˈsɜrkəlz/
Thâm quầng chỉ quần thâm ở xung quanh mắt, thường do thiếu ngủ.
Ví dụ
1.
Những quầng thâm dưới mắt Lily cho thấy cô ấy đã không có một giấc ngủ ngon vào đêm qua.
The dark circles under Lily's eyes showed that she didn't get a good night's sleep last night.
2.
Nước ép trái cây tươi giúp làm sạch cơ thể và giảm quầng thâm mắt.
Fresh fruit juice helps to cleanse the body and reduce dark circles under the eyes.
Ghi chú
Quầng thâm (dark circles) và bọng mắt (eyebags) thực ra là hai thứ khác nhau.
Quầng thâm (dark circles): được đặc trưng bởi sự sẫm màu của vùng da dưới mắt
Bọng mắt (eyebags): liên quan đến tình trạng căng phồng quanh mắt.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết