VIETNAMESE
Thâm niên vượt khung
Kinh nghiệm vượt khung, Phục vụ lâu dài
ENGLISH
Extended Tenure
/ɪksˈtɛndɪd ˈtɛnjə/
Over-Tenure, Seniority Beyond Scale
“Thâm niên vượt khung” là thời gian làm việc vượt quá mức thông thường trong một bậc lương hoặc vị trí.
Ví dụ
1.
Thâm niên vượt khung thể hiện kiến thức tổ chức sâu sắc và lòng trung thành.
Extended tenure reflects deep institutional knowledge and loyalty.
2.
Nhân viên thâm niên vượt khung thường được nhận sự công nhận đặc biệt hoặc phúc lợi.
Employees with extended tenure often receive special recognition or benefits.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Extended Tenure nhé!
Prolonged Service - Dịch vụ kéo dài
Phân biệt:
Prolonged Service nhấn mạnh vào việc kéo dài thời gian phục vụ ngoài giới hạn thông thường.
Ví dụ:
His prolonged service earned him additional benefits.
(Thời gian phục vụ kéo dài của anh ấy mang lại thêm phúc lợi.)
Overtime Tenure - Thâm niên ngoài giờ
Phân biệt:
Overtime Tenure chỉ việc làm thêm giờ hoặc vượt mức thông thường trong vị trí hiện tại.
Ví dụ:
Overtime tenure is often rewarded with special recognition.
(Thâm niên ngoài giờ thường được thưởng bằng sự ghi nhận đặc biệt.)
Extended Employment Duration - Thời gian làm việc kéo dài
Phân biệt:
Extended Employment Duration mô tả việc tiếp tục làm việc lâu hơn kỳ vọng hoặc quy định.
Ví dụ:
The company acknowledged his extended employment duration with a special bonus.
(Công ty đã ghi nhận thời gian làm việc kéo dài của anh ấy bằng một khoản thưởng đặc biệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết