VIETNAMESE

Thâm niên nghề

Thâm niên ngành nghề, Kinh nghiệm chuyên môn

word

ENGLISH

Professional Seniority

  
NOUN

/ˌprəˈfɛʃənl ˈsiːnjərɪti/

Career Longevity, Expertise Level

“Thâm niên nghề” là số năm hoạt động trong một nghề cụ thể, thể hiện sự gắn bó và chuyên môn.

Ví dụ

1.

Thâm niên nghề của anh ấy khiến anh trở thành một cố vấn đáng tin cậy trong ngành.

His professional seniority made him a trusted advisor in the industry.

2.

Thâm niên nghề thường đi kèm với trách nhiệm cao hơn.

Professional seniority often comes with higher responsibilities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Professional Seniority nhé! check Career Longevity - Thời gian làm việc lâu dài Phân biệt: Career Longevity nhấn mạnh vào thời gian dài làm việc trong nghề, không chỉ chuyên môn. Ví dụ: Her career longevity in medicine is admired by her peers. (Thời gian làm việc lâu dài của cô ấy trong ngành y được đồng nghiệp ngưỡng mộ.) check Job Expertise - Chuyên môn nghề nghiệp Phân biệt: Job Expertise tập trung vào kỹ năng và chuyên môn tích lũy qua nhiều năm. Ví dụ: His job expertise reflects his professional seniority. (Chuyên môn nghề nghiệp của anh ấy phản ánh thâm niên nghề.) check Field Experience - Kinh nghiệm trong lĩnh vực Phân biệt: Field Experience chỉ thời gian và kiến thức tích lũy trong một ngành nghề cụ thể. Ví dụ: Her field experience spans over three decades. (Kinh nghiệm trong lĩnh vực của cô ấy kéo dài hơn ba thập kỷ.)