VIETNAMESE

Thâm niên công tác

Kinh nghiệm làm việc, Thời gian phục vụ

word

ENGLISH

Work Tenure

  
NOUN

/wɜːk ˈtɛnjə/

Employment Duration, Professional History

“Thâm niên công tác” là thời gian làm việc liên tục trong một tổ chức hoặc ngành.

Ví dụ

1.

Thâm niên công tác của cô ấy tại công ty kéo dài hơn 15 năm.

Her work tenure with the company spans over 15 years.

2.

Thâm niên công tác lâu năm thường mang lại sự ổn định công việc cao hơn.

Long work tenure often leads to greater job stability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Work Tenure nhé! check Job Tenure - Thâm niên tại một công việc Phân biệt: Job Tenure nhấn mạnh thời gian làm việc tại một vị trí hoặc công ty cụ thể. Ví dụ: His job tenure at the firm exceeds 15 years. (Thâm niên làm việc của anh ấy tại công ty đã vượt quá 15 năm.) check Service Length - Thời gian công tác Phân biệt: Service Length tập trung vào khoảng thời gian làm việc trong một ngành hoặc tổ chức. Ví dụ: Her service length in the teaching field is remarkable. (Thời gian công tác trong lĩnh vực giảng dạy của cô ấy rất đáng chú ý.) check Employment Duration - Thời gian làm việc Phân biệt: Employment Duration chỉ khoảng thời gian một người đã làm việc, không giới hạn ngành nghề. Ví dụ: The employment duration is considered during the promotion process. (Thời gian làm việc được xem xét trong quá trình thăng chức.)