VIETNAMESE

Thâm niên làm việc

Kinh nghiệm nghề nghiệp, Thâm niên lao động

word

ENGLISH

Work Experience

  
NOUN

/wɜːk ɪksˈpɪərɪəns/

Job Tenure, Career Duration

“Thâm niên làm việc” là tổng số năm hoặc thời gian đã làm việc trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ

1.

Thâm niên làm việc thể hiện chuyên môn và sự tin cậy của cá nhân.

Work experience demonstrates an individual's expertise and reliability.

2.

Nhà tuyển dụng đánh giá cao nhân viên thâm niên làm việc trong các vai trò lãnh đạo.

Employers value employees with extensive work experience for leadership roles.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Work Experience nhé! check Professional Experience - Kinh nghiệm chuyên môn Phân biệt: Professional Experience nhấn mạnh vào thời gian làm việc trong lĩnh vực chuyên môn. Ví dụ: Her professional experience spans over two decades. (Kinh nghiệm chuyên môn của cô ấy kéo dài hơn hai thập kỷ.) check Career History - Lịch sử làm việc Phân biệt: Career History tập trung vào tổng số kinh nghiệm làm việc trong quá khứ. Ví dụ: His career history includes roles in both finance and technology. (Lịch sử làm việc của anh ấy bao gồm các vai trò trong tài chính và công nghệ.) check Industry Tenure - Thâm niên trong ngành Phân biệt: Industry Tenure chỉ thời gian làm việc trong một ngành cụ thể. Ví dụ: Her industry tenure makes her an expert in the field. (Thâm niên trong ngành của cô ấy khiến cô trở thành chuyên gia trong lĩnh vực này.)