VIETNAMESE
Tham gia khóa học
ENGLISH
Enroll in a Course
/ɪnˈrəʊl ɪn ə kɔːs/
Register
“Tham gia khóa học” là việc đăng ký và học một chương trình đào tạo.
Ví dụ
1.
Học sinh được yêu cầu tham gia khóa học để đáp ứng các yêu cầu tốt nghiệp.
Students are required to enroll in a course to fulfill graduation requirements.
2.
Trường đại học đã mở đăng ký để sinh viên có thể tham gia khóa học trực tuyến.
The university opened registration for students to enroll in a course online.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Enroll in a Course nhé!
Register for a Course – Đăng ký khóa học
Phân biệt:
Register for a course tập trung vào quá trình ghi danh vào một khóa học.
Ví dụ:
Students must register for a course before the semester begins.
(Học sinh phải đăng ký khóa học trước khi học kỳ bắt đầu.)
Sign Up for a Program – Đăng ký một chương trình
Phân biệt:
Sign up for a program chỉ hành động đăng ký tham gia một chương trình đào tạo.
Ví dụ:
Many professionals sign up for a program to enhance their skills.
(Nhiều chuyên gia đăng ký một chương trình để nâng cao kỹ năng của họ.)
Take a Class – Tham dự một lớp học
Phân biệt:
Take a class nhấn mạnh vào việc tham gia học tập thực tế trong lớp học.
Ví dụ:
Enrolling in a course allows you to take a class on your desired topic.
(Tham gia khóa học cho phép bạn tham dự một lớp học về chủ đề bạn muốn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết