VIETNAMESE

thẩm định tín dụng

đánh giá tín dụng

word

ENGLISH

Credit appraisal

  
NOUN

/ˈkrɛdɪt əˈpreɪzəl/

credit assessment

"Thẩm định tín dụng" là quá trình đánh giá khả năng trả nợ và rủi ro của khách hàng trước khi phê duyệt khoản vay.

Ví dụ

1.

Quy trình thẩm định tín dụng của ngân hàng bao gồm việc xác minh thu nhập.

The bank’s credit appraisal process includes income verification.

2.

Thẩm định tín dụng hiệu quả giảm rủi ro nợ xấu.

Effective credit appraisal reduces the risk of bad loans.

Ghi chú

Từ thẩm định tín dụng là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngân hàng và tài chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Creditworthiness assessment - Đánh giá khả năng tín dụng Ví dụ: Credit appraisal ensures a thorough creditworthiness assessment. (Thẩm định tín dụng đảm bảo đánh giá kỹ lưỡng khả năng tín dụng.) check Repayment capacity - Khả năng trả nợ Ví dụ: The appraisal focuses on the borrower’s repayment capacity. (Thẩm định tập trung vào khả năng trả nợ của người vay.) check Loan-to-value ratio - Tỷ lệ khoản vay trên giá trị tài sản Ví dụ: Credit appraisal calculates the loan-to-value ratio for secured loans. (Thẩm định tín dụng tính toán tỷ lệ khoản vay trên giá trị tài sản cho các khoản vay có thế chấp.) check Risk assessment - Đánh giá rủi ro Ví dụ: Risk assessment is a critical part of the credit appraisal process. (Đánh giá rủi ro là một phần quan trọng của quy trình thẩm định tín dụng.) check Credit history - Lịch sử tín dụng Ví dụ: The borrower’s credit history is analyzed during credit appraisal. (Lịch sử tín dụng của người vay được phân tích trong quá trình thẩm định tín dụng.)