VIETNAMESE
tái thẩm định
đánh giá lại
ENGLISH
reassessment
/ˌriːəˈsɛsmənt/
reevaluation
“Tái thẩm định” là quá trình đánh giá lại một quyết định hoặc thông tin đã được thẩm định trước đó.
Ví dụ
1.
Việc tái thẩm định đã chỉ ra những cơ hội mới.
The reassessment highlighted new opportunities.
2.
Một cuộc tái thẩm định dự án đang được tiến hành.
A reassessment of the project is underway.
Ghi chú
Từ reassessment là một từ ghép của (re- – lại, assessment – đánh giá, thẩm định). Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép với re- tương tự nhé!
Reevaluate – đánh giá lại
Ví dụ:
It’s time to reevaluate our priorities.
(Đã đến lúc đánh giá lại những ưu tiên của chúng ta.)
Reestimate – ước tính lại
Ví dụ:
They had to reestimate the total cost.
(Họ phải ước tính lại tổng chi phí.)
Reconsider – cân nhắc lại
Ví dụ:
You should reconsider your decision.
(Bạn nên cân nhắc lại quyết định của mình.)
Recalculate – tính toán lại
Ví dụ:
We need to recalculate the tax deductions.
(Chúng ta cần tính lại các khoản khấu trừ thuế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết