VIETNAMESE

chuyên viên thẩm định tín dụng

ENGLISH

credit assessment specialist

  
NOUN

/ˈkrɛdət əˈsɛsmənt ˈspɛʃələst/

credit evaluation specialist

Chuyên viên thẩm định tín dụng là người chịu trách nhiệm thẩm định hồ sơ, yêu cầu vay vốn tín dụng từ khách hàng.

Ví dụ

1.

Chuyên viên thẩm định tín dụng đã phân tích báo cáo tín dụng của tôi và đưa ra các khuyến nghị để cải thiện điểm tín dụng của tôi.

The credit assessment specialist analyzed my credit report and provided recommendations to improve my score.

2.

Chuyên viên thẩm định tín dụng chịu trách nhiệm xem xét các đơn xin vay và xác định khả năng thanh toán nợ.

The credit assessment specialist is responsible for reviewing loan applications and determining creditworthiness.

Ghi chú

Cùng phân biệt Credit assessment specialist (chuyên viên thẩm định tín dụng) và Credit analyst (Chuyên viên phân tích tín dụng) nhé! - Tính chuyên môn: Credit assessment specialist là một chuyên gia trong lĩnh vực đánh giá tín dụng. Người này thường có kiến thức chuyên sâu về các nguyên tắc và tiêu chuẩn đánh giá tín dụng, quy trình định giá rủi ro, các dạng hợp đồng tín dụng, và các loại tài sản bảo đảm. Credit analyst, trong khi đó, có nhiệm vụ chủ yếu là phân tích thông tin tín dụng, dựa trên khả năng tài chính, lịch sử tín dụng, và các yếu tố khác của khách hàng để đưa ra đánh giá về khả năng hoàn trả nợ của khách hàng. - Phạm vi công việc: Credit assessment specialist thường hoạt động ở mức độ chi tiết hơn trong quá trình đánh giá và định giá tín dụng. Credit analyst thường tập trung vào đánh giá tín dụng của khách hàng hiện tại hoặc tiềm năng dựa trên thông tin có sẵn, đưa ra đánh giá về rủi ro tín dụng, và đưa ra đề xuất về các giải pháp quản lý rủi ro. - Quyết định về tín dụng: Credit assessment specialist có vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định về tín dụng của một khách hàng hoặc một dự án cụ thể. Họ đưa ra đánh giá về rủi ro tín dụng dựa trên kết quả đánh giá và định giá rủi ro của họ. Trong khi đó, credit analyst thường cung cấp thông tin phục vụ quyết định tín dụng cho credit assessment specialist hoặc các quyết định cấp cao hơn.