VIETNAMESE

Thẩm định hồ sơ

Xem xét hồ sơ

word

ENGLISH

File review

  
NOUN

/faɪl rɪˈvjuː/

"Thẩm định hồ sơ" là quá trình kiểm tra và đánh giá thông tin trong hồ sơ pháp lý.

Ví dụ

1.

Luật sư tiến hành thẩm định hồ sơ kỹ lưỡng.

The lawyer conducted a thorough file review.

2.

Thẩm định hồ sơ là cần thiết để chuẩn bị vụ án.

File reviews are essential for case preparation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của File review nhé! check Document assessment – Đánh giá tài liệu Phân biệt: Document assessment tập trung vào việc đánh giá giá trị hoặc độ chính xác của tài liệu. Ví dụ: The lawyer performed a document assessment before the trial. (Luật sư thực hiện đánh giá tài liệu trước phiên tòa.) check Case file review – Xem xét hồ sơ vụ án Phân biệt: Case file review cụ thể hơn, chỉ việc xem xét các hồ sơ liên quan đến một vụ án pháp lý. Ví dụ: The case file review revealed inconsistencies in the evidence. (Việc xem xét hồ sơ vụ án đã phát hiện sự không nhất quán trong bằng chứng.) check Record evaluation – Đánh giá hồ sơ Phân biệt: Record evaluation dùng phổ biến trong việc xem xét hồ sơ kinh doanh hoặc pháp lý. Ví dụ: Record evaluation is a critical step in legal proceedings. (Đánh giá hồ sơ là một bước quan trọng trong các thủ tục pháp lý.)