VIETNAMESE

thẩm định dự án

đánh giá dự án

word

ENGLISH

Project appraisal

  
NOUN

/ˈprɒʤɛkt əˈpreɪzəl/

project evaluation

"Thẩm định dự án" là quá trình đánh giá khả năng tài chính, kỹ thuật và pháp lý của một dự án để xác định tính khả thi và hiệu quả.

Ví dụ

1.

Thẩm định dự án đảm bảo tính khả thi của khoản đầu tư.

The project appraisal ensures the feasibility of the investment.

2.

Thẩm định dự án chính xác giúp giảm thiểu rủi ro đầu tư.

Accurate project appraisals minimize investment risks.

Ghi chú

Từ thẩm định dự án là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý dự ánđầu tư. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Feasibility study - Nghiên cứu khả thi Ví dụ: Project appraisal includes a comprehensive feasibility study. (Thẩm định dự án bao gồm một nghiên cứu khả thi toàn diện.) check Risk assessment - Đánh giá rủi ro Ví dụ: Risk assessment is a crucial part of project appraisal. (Đánh giá rủi ro là một phần quan trọng của thẩm định dự án.) check Cost-benefit analysis - Phân tích chi phí - lợi ích Ví dụ: Cost-benefit analysis determines the financial viability of the project. (Phân tích chi phí - lợi ích xác định tính khả thi tài chính của dự án.) check Technical evaluation - Đánh giá kỹ thuật Ví dụ: Technical evaluation ensures the project’s design meets required standards. (Đánh giá kỹ thuật đảm bảo thiết kế của dự án đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu.) check Stakeholder analysis - Phân tích các bên liên quan Ví dụ: Project appraisal involves stakeholder analysis to identify potential impacts. (Thẩm định dự án bao gồm phân tích các bên liên quan để xác định các tác động tiềm năng.)